Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
23:07 05/01, 2024
  1. 1
    05:01 - 10:16
    5h 15min JPY 17.360 IC JPY 17.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:39
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:51
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    09:51
    09:56
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:12
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  2. 2
    05:01 - 10:31
    5h 30min JPY 40.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:45
    05:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:05
    10:05
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:09
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:13
    10:23
    Hayashi (Atsugi)
    林(厚木市)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:31
  3. 3
    05:01 - 10:36
    5h 35min JPY 17.090 IC JPY 17.081 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:43
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:11
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    10:11
    10:16
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:20
    10:32
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:36
  4. 4
    05:01 - 10:56
    5h 55min JPY 17.360 IC JPY 17.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    10:07
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:34
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    10:34
    10:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    10:52
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:56
  5. 5
    23:07 - 06:57
    7h 50min JPY 268.500
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    23:07
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.