Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
20:04 05/01, 2024
  1. 1
    21:32 - 06:02
    8h 30min JPY 13.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    22:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:15
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    05:15
    06:02
  2. 2
    21:32 - 07:06
    9h 34min JPY 13.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    22:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:35
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    04:35
    04:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:36
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:38
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:45
    07:01
    Shizuoka Welfare University Iriguchi
    静岡福祉大学入口
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
  3. 3
    20:32 - 07:06
    10h 34min JPY 14.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:35
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    04:35
    04:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:36
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:38
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:45
    07:01
    Shizuoka Welfare University Iriguchi
    静岡福祉大学入口
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
  4. 4
    20:32 - 07:06
    10h 34min JPY 14.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:11
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    05:11
    05:20
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:36
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:38
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:45
    07:01
    Shizuoka Welfare University Iriguchi
    静岡福祉大学入口
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
  5. 5
    20:04 - 02:24
    6h 20min JPY 174.600
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    20:04
    02:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.