Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
23:37 04/27, 2024
  1. 1
    05:01 - 09:26
    4h 25min JPY 13.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:40
    07:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:43
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:54
    Kawage
    河芸
    Ga
    08:54
    09:26
  2. 2
    05:01 - 10:36
    5h 35min JPY 12.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:38
    Tsu
    Ga
    East Exit
    09:38
    09:42
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:49
    10:13
    Green Park Mae (Mie)
    グリーンパーク前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:36
  3. 3
    05:01 - 10:36
    5h 35min JPY 10.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:13
    08:20
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:43
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    09:43
    09:47
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:49
    10:13
    Green Park Mae (Mie)
    グリーンパーク前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:36
  4. 4
    05:01 - 11:55
    6h 54min JPY 7.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:26
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:58
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:12
    Toyotsueno
    豊津上野
    Ga
    11:12
    11:55
  5. 5
    23:37 - 03:55
    4h 18min JPY 133.900
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    23:37
    03:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.