Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
00:36 05/01, 2024
  1. 1
    05:01 - 09:52
    4h 51min JPY 7.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nara
    奈良
    Ga
    08:57
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    West Exit
    08:57
    08:59
    Kamo Sta. (West Exit)
    加茂駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:46
    Minamiyamashiromura Yakubamae
    南山城村役場前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:52
  2. 2
    05:01 - 09:52
    4h 51min JPY 7.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:51
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nara
    奈良
    Ga
    08:57
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    West Exit
    08:57
    08:59
    Kamo Sta. (West Exit)
    加茂駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:46
    Minamiyamashiromura Yakubamae
    南山城村役場前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:52
  3. 3
    06:09 - 10:09
    4h 0min JPY 7.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nara
    奈良
    Ga
    09:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    09:56
    10:09
  4. 4
    05:01 - 11:09
    6h 8min JPY 4.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:54
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    10:23
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    10:56
    11:09
  5. 5
    00:36 - 04:26
    3h 50min JPY 108.600
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    00:36
    04:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.