Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
08:17 05/01, 2024
  1. 1
    08:28 - 12:28
    4h 0min JPY 13.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    12:13
    12:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:21
    12:26
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:28
  2. 2
    08:28 - 12:31
    4h 3min JPY 13.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    12:13
    12:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    12:24
    12:29
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:31
  3. 3
    09:35 - 13:28
    3h 53min JPY 13.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    13:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:13
    13:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:21
    13:26
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:28
  4. 4
    10:41 - 14:28
    3h 47min JPY 13.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    14:13
    14:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:21
    14:26
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  5. 5
    08:17 - 14:17
    6h 0min JPY 155.500
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    08:17
    14:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.