Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
03:29 05/01, 2024
  1. 1
    05:01 - 09:19
    4h 18min JPY 10.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:57
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    08:57
    09:00
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:08
    09:19
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:19
  2. 2
    05:01 - 09:22
    4h 21min JPY 8.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:23
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    08:55
    08:58
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:08
    09:22
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:22
  3. 3
    05:01 - 09:35
    4h 34min JPY 8.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:37
    07:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    08:49
    08:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:56
    09:35
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:35
  4. 4
    05:01 - 11:17
    6h 16min JPY 5.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:43
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:43
    10:48
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:48
    11:17
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:17
  5. 5
    03:29 - 07:36
    4h 7min JPY 125.900
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    03:29
    07:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.