Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
17:40 04/28, 2024
  1. 1
    19:13 - 07:35
    12h 22min JPY 12.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    19:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    23:41
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:26
    Esumi
    江住
    Ga
    07:26
    07:35
  2. 2
    17:42 - 07:35
    13h 53min JPY 8.910 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    21:11
    Higashikishiwada
    東岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:01
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    23:59
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:26
    Esumi
    江住
    Ga
    07:26
    07:35
  3. 3
    19:13 - 08:58
    13h 45min JPY 7.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    19:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:54
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:15
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:49
    Esumi
    江住
    Ga
    08:49
    08:58
  4. 4
    18:42 - 08:58
    14h 16min JPY 7.360 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:21
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    21:21
    21:27
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    22:58
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:12
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    23:58
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:49
    Esumi
    江住
    Ga
    08:49
    08:58
  5. 5
    17:40 - 22:52
    5h 12min JPY 137.400
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    17:40
    22:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.