Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
11:34 04/28, 2024
  1. 1
    11:41 - 15:30
    3h 49min JPY 12.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    15:02
    15:12
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Chikushi
    筑紫
    Ga
    15:25
    15:30
  2. 2
    11:41 - 15:30
    3h 49min JPY 12.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    15:02
    15:12
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Chikushi
    筑紫
    Ga
    15:25
    15:30
  3. 3
    11:41 - 15:35
    3h 54min JPY 12.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:03
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:30
    Chikushi
    筑紫
    Ga
    15:30
    15:35
  4. 4
    11:41 - 15:35
    3h 54min JPY 12.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:44
    Tenjin
    天神
    Ga
    14:44
    14:51
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:30
    Chikushi
    筑紫
    Ga
    15:30
    15:35
  5. 5
    11:34 - 17:23
    5h 49min JPY 165.800
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    11:34
    17:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.