Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
16:56 04/27, 2024
  1. 1
    18:05 - 07:55
    13h 50min JPY 16.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:36
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:38
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:43
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:45
    22:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    07:47
    Matsumaru
    松丸
    Ga
    07:47
    07:55
  2. 2
    17:42 - 07:55
    14h 13min JPY 8.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:23
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    20:50
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:27
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    07:47
    Matsumaru
    松丸
    Ga
    07:47
    07:55
  3. 3
    17:05 - 07:55
    14h 50min JPY 8.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    17:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    17:59
    18:04
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    18:20
    20:48
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:55
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:27
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    07:47
    Matsumaru
    松丸
    Ga
    07:47
    07:55
  4. 4
    17:42 - 10:26
    16h 44min JPY 8.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:20
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:51
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    08:02
    Kitauwajima
    北宇和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Matsumaru
    松丸
    Ga
    10:18
    10:26
  5. 5
    16:56 - 20:40
    3h 44min JPY 91.800
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    16:56
    20:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.