Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
20:16 04/28, 2024
  1. 1
    20:32 - 08:50
    12h 18min JPY 18.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:14
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:51
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    07:51
    07:53
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:15
    08:47
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:50
  2. 2
    20:32 - 09:24
    12h 52min JPY 18.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:18
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:03
    23:07
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:33
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:36
    Kamoto Shoko-mae
    鹿本商工前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:21
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:24
  3. 3
    20:32 - 09:57
    13h 25min JPY 12.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:25
    21:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    22:00
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:30
    08:47
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Matsunomoto (Koshi)
    松の本(合志市)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:05
    Kuro Ishige (Kumamoto)
    黒石下(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:54
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:57
  4. 4
    20:32 - 09:57
    13h 25min JPY 12.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:25
    21:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    22:00
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:18
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:30
    08:47
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Matsunomoto (Koshi)
    松の本(合志市)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Kuroishibaru Oil Yoko
    黒石原石油横
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:05
    Minami Shogakko Mae (Kumamoto)
    南小学校前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:54
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:57
  5. 5
    20:16 - 02:58
    6h 42min JPY 193.500
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    20:16
    02:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.