Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:15 - 08:2210h 7min JPY 34.670 Đổi tàu 6 lần22:15
- TÀU ĐI THẲNG
- Chayamachi
- 茶屋町
- Ga
23:142 StopsNozomiNozomi 89 đến Hiroshima Sân ga: 22 Lên xe: MiddleJPY 3.410 40minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh - Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
23:54Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
00:151 Stopsウィラー 広島⇒博多・小倉・佐賀đến Saga-eki Bus CenterJPY 2.500 4h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
04:30Walk339m 9min05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:101 StopsJALJAL3621 đến Miyazaki AirportJPY 24.300 45minFukuoka Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ08:11- TÀU ĐI THẲNG
- Minamimiyazaki
- 南宮崎
- Ga
1 StopsJR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)đến NobeokaJPY 360 3minMinamimiyazaki Đến Miyazaki Bảng giờ- Miyazaki
- 宮崎
- Ga
08:22Walk0m 0min -
219:13 - 08:2213h 9min JPY 30.830 Đổi tàu 6 lần19:13
- TÀU ĐI THẲNG
- Chayamachi
- 茶屋町
- Ga
20:2118 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 11h 27minOkayama Đến Itozaki Bảng giờ22:1816 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itsukaichi Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 3.410 1h 19minItozaki Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
23:37Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
00:152 Stopsウィラー 広島⇒博多・小倉・佐賀đến Saga-eki Bus CenterJPY 2.500 5h 55minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
06:10Walk358m 12min06:255 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 12minTenjin Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:101 StopsJALJAL3621 đến Miyazaki AirportJPY 24.300 45minFukuoka Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ08:11- TÀU ĐI THẲNG
- Minamimiyazaki
- 南宮崎
- Ga
1 StopsJR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)đến NobeokaJPY 360 3minMinamimiyazaki Đến Miyazaki Bảng giờ- Miyazaki
- 宮崎
- Ga
08:22Walk0m 0min -
319:13 - 08:4213h 29min JPY 35.580 Đổi tàu 5 lần19:13
- TÀU ĐI THẲNG
- Chayamachi
- 茶屋町
- Ga
21:092 StopsKodamaKodama 866 đến Shin-osaka Sân ga: 24 Lên xe: Middle27minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 22:0027 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 6JPY 4.070 1h 46minHimeji Đến Ibaraki Bảng giờ- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
23:46Walk1.5km 23min06:1207:101 StopsJALJAL2431 đến Miyazaki AirportJPY 28.950 1h 10minOsaka Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ08:32- TÀU ĐI THẲNG
- Minamimiyazaki
- 南宮崎
- Ga
1 StopsJR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)đến SadowaraJPY 360 3minMinamimiyazaki Đến Miyazaki Bảng giờ- Miyazaki
- 宮崎
- Ga
08:42Walk0m 0min -
419:13 - 10:1615h 3min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần19:13
- TÀU ĐI THẲNG
- Chayamachi
- 茶屋町
- Ga
20:5012 StopsKodamaKodama 867 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: Middle2h 31minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước 23:2823 StopsJR Nippou Main Lineđến Yanagigaura Sân ga: 41h 18minKokura(Fukuoka) Đến Yanagigaura Bảng giờ05:5107:0011 StopsNichirinNichirin 1 đến Miyazaki AirportJPY 11.110 3h 16minJPY 2.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.590 Toa Xanh - Miyazaki
- 宮崎
- Ga
10:16Walk0m 0min -
519:13 - 04:078h 54min JPY 247.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.