Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
04:58 05/01, 2024
  1. 1
    06:09 - 13:06
    6h 57min JPY 40.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:32
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:32
    08:40
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:35
    Aburatsu
    油津
    Ga
    12:35
    13:06
  2. 2
    07:33 - 13:49
    6h 16min JPY 37.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:31
    09:41
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:30
    Kasuga (Miyazaki)
    春日(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:49
  3. 3
    07:33 - 13:49
    6h 16min JPY 37.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:31
    09:41
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:30
    Kasuga (Miyazaki)
    春日(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:49
  4. 4
    05:01 - 13:53
    8h 52min JPY 23.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:34
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:44
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    12:00
    13:30
    Kasuga (Miyazaki)
    春日(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:42
    Aburatsu Port
    油津港
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:53
  5. 5
    04:58 - 13:58
    9h 0min JPY 323.400
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    04:58
    13:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.