Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
09:13 04/28, 2024
  1. 1
    10:35 - 17:12
    6h 37min JPY 46.400 IC JPY 46.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:43
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:43
    14:49
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:13
    Yodoe
    淀江
    Ga
    15:13
    17:12
  2. 2
    09:38 - 17:33
    7h 55min JPY 44.490 IC JPY 44.489 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:58
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:02
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:02
    12:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:47
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:51
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:33
    Athletics Mae
    アスレチック前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:33
  3. 3
    09:36 - 17:33
    7h 57min JPY 25.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:33
    Athletics Mae
    アスレチック前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:33
  4. 4
    09:23 - 17:33
    8h 10min JPY 44.300 IC JPY 44.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:39
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:43
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:33
    Athletics Mae
    アスレチック前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:33
  5. 5
    09:13 - 19:18
    10h 5min JPY 302.900
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    09:13
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.