Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:58 - 15:025h 4min JPY 18.500 Đổi tàu 4 lần09:583 StopsYamabikoYamabiko 128 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 11:004 StopsNozomiNozomi 137 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 13:305 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Kusatsu(Shiga) Sân ga: 220minKyoto Đến Kusatsu(Shiga) Bảng giờ13:5714:24- Gyokukeiji-mae
- 玉桂寺前
- Ga
14:45Walk1.2km 17min -
209:58 - 15:335h 35min JPY 18.750 Đổi tàu 5 lần09:583 StopsYamabikoYamabiko 128 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 11:004 StopsNozomiNozomi 137 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 13:305 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Kusatsu(Shiga) Sân ga: 220minKyoto Đến Kusatsu(Shiga) Bảng giờ13:5714:24- Shigaraki
- 信楽
- Ga
14:48Walk37m 2min- Shigaraki Sta.
- 信楽駅
- Trạm Xe buýt
14:556 Stops滋賀県甲賀市 田代・畑・陶芸の森巡回線甲賀市コミュニティバス(甲賀市) 田代・畑・陶芸の森巡回線 đến Shigaraki Sta.11minShigaraki Sta. Đến Tashiro Exit (Shiga) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tashiro Exit (Shiga)
- 田代口(滋賀県)
- Trạm Xe buýt
9 Stops滋賀県甲賀市 田代・畑・陶芸の森巡回線甲賀市コミュニティバス(甲賀市) 田代・畑・陶芸の森巡回線 đến Shigaraki Sta.JPY 250 26minTashiro Exit (Shiga) Đến Ceramics no Mori Mae Bảng giờ- Ceramics no Mori Mae
- 陶芸の森前
- Trạm Xe buýt
15:32Walk139m 1min -
309:58 - 16:036h 5min JPY 16.290 Đổi tàu 5 lần09:583 StopsYamabikoYamabiko 128 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 11:036 StopsHikariHikari 509 đến Okayama Sân ga: 15 Lên xe: Middle1h 58minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 13:078 StopsJR Kansai Main Line Rapid(Nagoya-Kameyama)đến Kameyama(Mie) Sân ga: 121h 2minNagoya Đến Kameyama(Mie) Bảng giờ14:1415:0115:24- Gyokukeiji-mae
- 玉桂寺前
- Ga
15:46Walk1.2km 17min -
409:38 - 16:036h 25min JPY 15.990 Đổi tàu 5 lần09:384 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Rapidđến Izu via Shinjuku Sân ga: 719minUtsunomiya Đến Koganei Bảng giờ10:01
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 12:073 StopsNozomiNozomi 145 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 8minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 14:305 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Nagahama Sân ga: 220minKyoto Đến Kusatsu(Shiga) Bảng giờ14:5715:24- Gyokukeiji-mae
- 玉桂寺前
- Ga
15:46Walk1.2km 17min -
509:29 - 16:056h 36min JPY 204.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.