Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
07:42 04/28, 2024
  1. 1
    08:11 - 12:42
    4h 31min JPY 17.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:50
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    11:50
    11:55
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    11:55
    11:58
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:16
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:26
    Minoo
    箕面
    Ga
    12:26
    12:42
  2. 2
    08:11 - 12:54
    4h 43min JPY 18.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:11
    Mino-Senba-Handai-Mae
    箕面船場阪大前
    Ga
    Exit 2
    12:11
    12:15
    Shin Senba Kitahashi
    新船場北橋
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:40
    Hankyu Minoo Sta.
    阪急箕面駅
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:47
    Heiwadai (Osaka)
    平和台(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:54
  3. 3
    07:45 - 13:02
    5h 17min JPY 35.310 IC JPY 35.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:36
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:46
    Minoo
    箕面
    Ga
    12:46
    13:02
  4. 4
    07:45 - 13:22
    5h 37min JPY 15.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:31
    12:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Minoo
    箕面
    Ga
    13:06
    13:22
  5. 5
    07:42 - 15:27
    7h 45min JPY 217.100
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    07:42
    15:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.