Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
08:18 05/01, 2024
  1. 1
    08:23 - 14:32
    6h 9min JPY 57.410 IC JPY 57.409 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    13:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:22
    Nijinomatsubara
    虹ノ松原
    Ga
    14:22
    14:32
  2. 2
    08:23 - 15:18
    6h 55min JPY 51.110 IC JPY 51.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:55
    13:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:33
    15:12
    Kagamiyama-shita
    鏡山下
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:18
  3. 3
    08:34 - 15:32
    6h 58min JPY 54.900 IC JPY 54.899 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:58
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:22
    Nijinomatsubara
    虹ノ松原
    Ga
    15:22
    15:32
  4. 4
    10:35 - 16:18
    5h 43min JPY 31.480 IC JPY 31.477 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    15:02
    15:11
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    15:12
    16:12
    Kagamiyama-shita
    鏡山下
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
  5. 5
    08:18 - 23:13
    14h 55min JPY 454.000
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    08:18
    23:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.