Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
05:21 05/01, 2024
  1. 1
    05:40 - 12:11
    6h 31min JPY 58.550 IC JPY 58.547 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:12
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:34
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    11:34
    11:38
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:06
    Kawakami-bashi (Br.) (Saga Pref.)
    川上橋(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  2. 2
    06:11 - 13:35
    7h 24min JPY 46.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    06:11
    06:15
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    12:02
    12:11
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:13
    13:13
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:35
  3. 3
    06:11 - 13:36
    7h 25min JPY 46.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    06:11
    06:15
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:35
    11:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:14
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:36
  4. 4
    08:11 - 14:05
    5h 54min JPY 48.980 IC JPY 48.979 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:12
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:15
    12:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:43
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    14:05
  5. 5
    05:21 - 19:55
    14h 34min JPY 466.000
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    05:21
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.