Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
13:25 04/28, 2024
  1. 1
    15:35 - 02:08
    10h 33min JPY 56.690 IC JPY 56.687 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:03
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    21:03
    02:08
  2. 2
    14:56 - 02:08
    11h 12min JPY 54.180 IC JPY 54.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    16:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:03
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    21:03
    02:08
  3. 3
    13:35 - 02:08
    12h 33min JPY 45.870 IC JPY 45.862 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:18
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    14:18
    14:37
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    16:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:10
    16:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:03
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    21:03
    02:08
  4. 4
    13:33 - 02:08
    12h 35min JPY 45.090 IC JPY 45.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    15:28
    15:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:27
    16:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:03
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    21:03
    02:08
  5. 5
    13:25 - 04:47
    15h 22min JPY 458.900
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    13:25
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.