Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
10:43 05/01, 2024
  1. 1
    10:53 - 17:28
    6h 35min JPY 57.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:42
    11:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    17:25
    17:28
  2. 2
    10:53 - 17:58
    7h 5min JPY 52.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:42
    11:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:23
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    17:55
    17:58
  3. 3
    10:48 - 18:27
    7h 39min JPY 50.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:42
    11:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:07
    16:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:20
    18:25
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:27
  4. 4
    11:23 - 19:07
    7h 44min JPY 48.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:28
    11:36
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    13:29
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:15
    16:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    16:25
    19:05
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    19:05
    19:07
  5. 5
    10:43 - 10:14
    23h 31min JPY 558.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    10:43
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.