Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
03:00 05/01, 2024
  1. 1
    07:18 - 14:46
    7h 28min JPY 63.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:41
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:35
    Goryo 4Sen
    御料4線
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:46
  2. 2
    06:42 - 15:19
    8h 37min JPY 62.760 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:48
    06:56
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:57
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:07
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:47
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:42
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:32
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    14:32
    14:36
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:09
    Goryo 4Sen
    御料4線
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:19
  3. 3
    08:46 - 15:46
    7h 0min JPY 50.190 IC JPY 50.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    15:35
    Goryo 4Sen
    御料4線
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:46
  4. 4
    06:16 - 15:53
    9h 37min JPY 49.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:19
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:22
    12:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    15:08
    Kitanomine Iriguchi
    北の峰入口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:53
  5. 5
    03:00 - 02:26
    23h 26min JPY 663.100
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    03:00
    02:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.