Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
14:54 05/15, 2024
  1. 1
    15:53 - 21:51
    5h 58min JPY 46.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    15:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    17:07
    17:12
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:46
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    21:46
    21:51
  2. 2
    15:23 - 21:51
    6h 28min JPY 46.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    17:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    17:01
    17:06
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:27
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:46
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    21:46
    21:51
  3. 3
    17:09 - 22:47
    5h 38min JPY 54.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:57
    18:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:42
    22:47
  4. 4
    16:53 - 22:47
    5h 54min JPY 54.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    16:59
    17:07
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:10
    18:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:42
    22:47
  5. 5
    14:54 - 13:01
    22h 7min JPY 489.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    14:54
    13:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.