Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
12:19 04/28, 2024
  1. 1
    14:53 - 21:57
    7h 4min JPY 56.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    14:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:58
    15:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:10
    16:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    20:28
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:55
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:57
  2. 2
    14:53 - 21:57
    7h 4min JPY 56.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    14:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:58
    15:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:10
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    20:28
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:55
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:57
  3. 3
    14:38 - 21:57
    7h 19min JPY 30.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    17:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    20:28
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:55
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:57
  4. 4
    14:18 - 21:57
    7h 39min JPY 30.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    20:28
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:55
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:57
  5. 5
    12:19 - 02:06
    13h 47min JPY 420.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    12:19
    02:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.