Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
04:08 05/02, 2024
  1. 1
    06:16 - 14:30
    8h 14min JPY 26.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:19
    Taneichi
    種市
    Ga
    13:19
    13:22
    Taneichi Sta.
    種市駅
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:30
    Ono Campus Mae
    おおのキャンパス前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  2. 2
    05:40 - 14:30
    8h 50min JPY 50.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    05:44
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:00
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:19
    Taneichi
    種市
    Ga
    13:19
    13:22
    Taneichi Sta.
    種市駅
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:30
    Ono Campus Mae
    おおのキャンパス前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  3. 3
    05:40 - 14:30
    8h 50min JPY 50.780 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:21
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:21
    06:44
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:32
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    12:32
    12:35
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    14:11
    Shimogumi (Iwate)
    下組(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:30
    Ono Campus Mae
    おおのキャンパス前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  4. 4
    07:31 - 15:35
    8h 4min JPY 27.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:36
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    14:05
    Karumai Byoin
    軽米病院
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Karumai Byoin
    軽米病院
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:45
    Rikuchu Ono
    陸中大野
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:35
  5. 5
    04:08 - 17:00
    12h 52min JPY 478.700
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    04:08
    17:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.