Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:53 - 21:336h 40min JPY 47.190 Đổi tàu 6 lần14:53
- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
14:58Walk255m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G3のりば
15:102 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.340 1h 0minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
- 大阪国際空港〔北ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
16:10Walk202m 5min16:501 StopsJALJAL2187 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 15minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:251 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
18:32Walk73m 6min19:083 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Kitakami17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ19:2920:59- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
21:18Walk1.2km 15min -
214:53 - 21:336h 40min JPY 47.190 Đổi tàu 6 lần14:53
- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
14:58Walk255m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G3のりば
15:101 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.340 55minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
16:05Walk244m 6min16:501 StopsJALJAL2187 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 15minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:251 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
18:32Walk73m 6min19:083 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Kitakami17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ19:2920:59- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
21:18Walk1.2km 15min -
314:48 - 21:336h 45min JPY 46.730 Đổi tàu 8 lần14:4815:001 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 512minKyoto Đến Takatsuki (JR) Bảng giờ15:183 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Shin-sanda Sân ga: 4, 5JPY 590 7minTakatsuki (JR) Đến Ibaraki Bảng giờ
- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
15:25Walk1.5km 23min15:5516:501 StopsJALJAL2187 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 15minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:251 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
18:32Walk73m 6min19:083 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Kitakami17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ19:2920:59- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
21:18Walk1.2km 15min -
415:18 - 23:027h 44min JPY 27.000 Đổi tàu 3 lần15:1815:337 StopsHikariHikari 656 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 39min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 18:208 StopsKomachiKomachi 41 đến Akita Sân ga: 213h 14minJPY 7.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.030 Toa Xanh 22:00- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
22:47Walk1.2km 15min -
514:48 - 01:3510h 47min JPY 295.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.