Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
22:57 04/30, 2024
  1. 1
    23:08 - 10:49
    11h 41min JPY 24.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:36
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:49
  2. 2
    23:08 - 10:52
    11h 44min JPY 24.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:36
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:34
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Shiyakusho Nishi (Yamagata)
    市役所西(山形県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  3. 3
    23:08 - 11:03
    11h 55min JPY 24.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:36
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:34
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
    Nakamachi 2
    中町2
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  4. 4
    07:02 - 12:22
    5h 20min JPY 43.170 IC JPY 43.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:22
  5. 5
    22:57 - 07:57
    9h 0min JPY 311.600
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:57
    07:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.