Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
03:07 04/28, 2024
  1. 1
    05:40 - 10:16
    4h 36min JPY 40.350 IC JPY 40.348 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    05:44
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:00
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:50
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:12
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 2
    10:12
    10:16
  2. 2
    05:40 - 10:16
    4h 36min JPY 39.890 IC JPY 39.888 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:20
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:20
    06:43
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:50
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:12
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 2
    10:12
    10:16
  3. 3
    05:40 - 10:16
    4h 36min JPY 39.890 IC JPY 39.888 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:30
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:30
    06:53
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:50
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:12
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 2
    10:12
    10:16
  4. 4
    05:40 - 10:36
    4h 56min JPY 22.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:22
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    15-1番のりば
    10:26
    10:34
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  5. 5
    03:07 - 12:40
    9h 33min JPY 353.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    03:07
    12:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.