Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
22:34 05/18, 2024
  1. 1
    00:04 - 10:56
    10h 52min JPY 17.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:43
    Iwakihanawa
    磐城塙
    Ga
    10:43
    10:56
  2. 2
    23:34 - 11:28
    11h 54min JPY 10.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:40
    23:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:59
    06:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:45
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    11:15
    Iwakihanawa
    磐城塙
    Ga
    11:15
    11:28
  3. 3
    23:34 - 11:28
    11h 54min JPY 15.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:40
    23:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:45
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    11:15
    Iwakihanawa
    磐城塙
    Ga
    11:15
    11:28
  4. 4
    22:48 - 11:28
    12h 40min JPY 11.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    22:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:53
    23:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    08:03
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:12
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    11:15
    Iwakihanawa
    磐城塙
    Ga
    11:15
    11:28
  5. 5
    22:34 - 06:42
    8h 8min JPY 275.100
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:34
    06:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.