Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
02:33 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:23
    5h 7min JPY 18.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    09:51
    09:55
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:05
    11:01
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:23
  2. 2
    05:40 - 11:52
    6h 12min JPY 15.430 IC JPY 15.421 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:51
    10:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:37
    Minamino (Gunma)
    南野(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:52
  3. 3
    05:40 - 11:52
    6h 12min JPY 15.430 IC JPY 15.421 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:51
    10:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:37
    Minamino (Gunma)
    南野(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:52
  4. 4
    07:31 - 12:28
    4h 57min JPY 19.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:36
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:52
    12:06
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:28
  5. 5
    02:33 - 08:55
    6h 22min JPY 192.100
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    02:33
    08:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.