Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
23:13 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:49
    5h 33min JPY 9.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:12
    07:24
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    10:30
    Ina Bus Terminal
    伊那バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:48
    Miharashi Farm Mae
    みはらしファーム前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  2. 2
    06:16 - 11:49
    5h 33min JPY 9.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:12
    07:24
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    10:05
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Komagane
    駒ヶ根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:13
    Inashi
    伊那市
    Ga
    11:13
    11:16
    Toricho
    通り町
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:48
    Miharashi Farm Mae
    みはらしファーム前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  3. 3
    23:34 - 11:49
    12h 15min JPY 14.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:40
    23:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:53
    06:06
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:09
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    08:17
    11:00
    Ina Bus Terminal
    伊那バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:48
    Miharashi Farm Mae
    みはらしファーム前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  4. 4
    23:34 - 11:49
    12h 15min JPY 13.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:40
    23:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:53
    06:20
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:43
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    10:37
    Inashi
    伊那市
    Ga
    10:37
    10:40
    Toricho
    通り町
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:48
    Miharashi Farm Mae
    みはらしファーム前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  5. 5
    23:13 - 02:41
    3h 28min JPY 125.200
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    23:13
    02:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.