Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
22:23 05/01, 2024
  1. 1
    22:24 - 07:04
    8h 40min JPY 10.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:30
    22:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:47
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:23
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:37
    Kohoku
    湖北
    Ga
    North Exit
    06:37
    07:04
  2. 2
    23:08 - 07:40
    8h 32min JPY 12.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:09
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    06:58
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:13
    Kohoku
    湖北
    Ga
    North Exit
    07:13
    07:40
  3. 3
    22:45 - 08:28
    9h 43min JPY 11.390 IC JPY 11.392 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:51
    22:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:00
    06:50
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    08:01
    Kohoku
    湖北
    Ga
    North Exit
    08:01
    08:28
  4. 4
    05:40 - 10:03
    4h 23min JPY 14.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:41
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:27
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    09:27
    09:30
    Toride Sta. East Exit
    取手駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:43
    10:00
    Ohori
    小堀
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
  5. 5
    22:23 - 04:48
    6h 25min JPY 218.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:23
    04:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.