Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
05:29 05/01, 2024
  1. 1
    07:18 - 10:27
    3h 9min JPY 5.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:41
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:10
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    10:10
    10:27
  2. 2
    06:16 - 11:00
    4h 44min JPY 4.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:21
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:04
    Amino
    網野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:25
    Kumihama
    久美浜
    Ga
    10:25
    10:29
    Kumihama Sta.
    久美浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:55
    Sawmill Mae (Kyoto)
    製材所前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
  3. 3
    08:20 - 11:34
    3h 14min JPY 5.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:48
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:13
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    11:13
    11:16
    Sho Amahashi Eki-mae
    小天橋駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Sawmill Mae (Kyoto)
    製材所前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:34
  4. 4
    06:16 - 12:02
    5h 46min JPY 3.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:21
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:01
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:45
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    11:45
    12:02
  5. 5
    05:29 - 07:50
    2h 21min JPY 54.000
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    05:29
    07:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.