Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
08:41 04/28, 2024
  1. 1
    09:08 - 14:37
    5h 29min JPY 14.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:45
    12:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:10
    Togane Sta. Iriguchi
    東金駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:37
  2. 2
    10:23 - 15:05
    4h 42min JPY 15.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:57
    13:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    13:15
    14:18
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:22
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:53
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:05
  3. 3
    10:23 - 15:05
    4h 42min JPY 14.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:00
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    14:30
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    14:30
    14:35
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:35
    14:53
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:05
  4. 4
    10:08 - 15:05
    4h 57min JPY 14.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    13:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    14:30
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    14:30
    14:35
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:35
    14:53
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:05
  5. 5
    08:41 - 15:15
    6h 34min JPY 189.600
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    08:41
    15:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.