Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
15:48 05/01, 2024
  1. 1
    15:48 - 19:40
    3h 52min JPY 10.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:26
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:41
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:24
    Koyama
    湖山
    Ga
    19:24
    19:40
  2. 2
    16:18 - 20:40
    4h 22min JPY 8.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:04
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:24
    Koyama
    湖山
    Ga
    20:24
    20:40
  3. 3
    16:18 - 20:44
    4h 26min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:04
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:43
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:25
    20:36
    Fuse (Tottori)
    布勢(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:44
  4. 4
    16:08 - 20:44
    4h 36min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:04
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:43
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:25
    20:36
    Fuse (Tottori)
    布勢(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:44
  5. 5
    15:48 - 18:40
    2h 52min JPY 79.000
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    15:48
    18:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.