Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
23:41 04/30, 2024
  1. 1
    00:04 - 09:34
    9h 30min JPY 12.460 IC JPY 12.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:45
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    06:45
    06:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:51
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    09:11
    Shimoyoshida
    下吉田
    Ga
    09:11
    09:34
  2. 2
    00:04 - 09:46
    9h 42min JPY 14.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:20
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:46
  3. 3
    05:40 - 10:36
    4h 56min JPY 16.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:59
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    10:13
    Shimoyoshida
    下吉田
    Ga
    10:13
    10:36
  4. 4
    07:56 - 12:32
    4h 36min JPY 16.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    12:09
    Shimoyoshida
    下吉田
    Ga
    12:09
    12:32
  5. 5
    23:41 - 04:25
    4h 44min JPY 166.900
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    23:41
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.