Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
20:39 05/01, 2024
  1. 1
    21:27 - 07:28
    10h 1min JPY 9.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:33
    21:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:02
    Gijido-mae (Yamanashi)
    県会議事堂(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    07:08
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:28
  2. 2
    21:27 - 07:28
    10h 1min JPY 9.540 IC JPY 9.539 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:33
    21:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:59
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    05:59
    06:01
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:13
    07:08
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:28
  3. 3
    20:48 - 07:43
    10h 55min JPY 9.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:21
    23:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:35
    河口湖役場前〔あおぞらライナー〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:43
  4. 4
    22:04 - 07:49
    9h 45min JPY 9.990 IC JPY 9.981 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:10
    22:18
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:28
    05:24
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:27
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:27
    07:49
  5. 5
    20:39 - 01:21
    4h 42min JPY 139.300
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    20:39
    01:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.