Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
05:27 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:16
    4h 0min JPY 14.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    08:50
    09:00
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    09:00
    09:44
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:44
    10:16
  2. 2
    06:46 - 10:28
    3h 42min JPY 14.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:15
    09:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:24
    龍宮城スパ・ホテル三日月
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:28
  3. 3
    05:40 - 10:28
    4h 48min JPY 14.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:09
    09:24
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:24
    龍宮城スパ・ホテル三日月
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:28
  4. 4
    06:46 - 10:47
    4h 1min JPY 30.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    06:52
    07:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:55
    10:16
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:47
  5. 5
    05:27 - 11:13
    5h 46min JPY 170.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    05:27
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.