Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
01:30 04/28, 2024
  1. 1
    05:40 - 08:06
    2h 26min JPY 6.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
  2. 2
    05:40 - 08:06
    2h 26min JPY 5.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
  3. 3
    05:40 - 08:17
    2h 37min JPY 6.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:32
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:09
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:09
    08:17
  4. 4
    05:40 - 09:36
    3h 56min JPY 3.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:56
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:56
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:36
  5. 5
    01:30 - 03:32
    2h 2min JPY 66.900
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    01:30
    03:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.