Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
06:37 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 08:36
    1h 54min JPY 1.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:18
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:01
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:29
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    08:29
    08:36
  2. 2
    06:42 - 08:36
    1h 54min JPY 1.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:18
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:01
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:29
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    08:29
    08:31
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:35
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:36
  3. 3
    07:44 - 09:42
    1h 58min JPY 1.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:27
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:04
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:38
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    09:38
    09:40
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
    Shigaraki Area Civic Center
    信楽地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
  4. 4
    09:03 - 10:52
    1h 49min JPY 1.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:39
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:11
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    10:48
    10:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:50
    Shigaraki Area Civic Center
    信楽地域市民センター
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:52
  5. 5
    06:37 - 07:26
    49min JPY 16.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    06:37
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.