Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อินาริ (JR) → ร้านราเมนอามากาซากิ ชิโอะเก็นซุย

Xuất phát lúc
10:10 05/01, 2024
  1. 1
    10:18 - 11:38
    1h 20min JPY 1.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:58
    11:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:26
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    11:26
    11:38
  2. 2
    10:18 - 11:39
    1h 21min JPY 1.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:05
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    North Exit
    11:05
    11:09
    JR Amagasaki (Kita)
    JR尼崎〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    11:15
    11:37
    Tomatsu Castle Ruins
    富松城跡
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:39
  3. 3
    10:23 - 11:53
    1h 30min JPY 1.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:34
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    11:34
    11:38
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    11:45
    11:50
    Tomatsu Castle Ruins
    富松城跡
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
  4. 4
    10:23 - 11:58
    1h 35min JPY 720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:53
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    10:53
    11:02
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:09
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:28
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:46
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    11:46
    11:58
  5. 5
    10:10 - 11:05
    55min JPY 19.400
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.