Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
19:05 04/27, 2024
  1. 1
    19:57 - 23:38
    3h 41min JPY 8.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:55
    21:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:23
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:38
  2. 2
    19:27 - 23:38
    4h 11min JPY 4.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:32
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:43
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:23
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:38
  3. 3
    19:27 - 23:38
    4h 11min JPY 4.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:32
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:04
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:49
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:01
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:23
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:38
  4. 4
    19:12 - 23:38
    4h 26min JPY 4.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:09
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:32
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:43
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:23
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:38
  5. 5
    19:05 - 21:30
    2h 25min JPY 62.100
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    19:05
    21:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.