Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
01:56 04/29, 2024
  1. 1
    05:40 - 07:55
    2h 15min JPY 1.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:38
    06:45
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:53
    07:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    07:53
    07:55
  2. 2
    05:40 - 08:18
    2h 38min JPY 1.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:16
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:16
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    08:16
    08:18
  3. 3
    05:40 - 08:27
    2h 47min JPY 1.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:17
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    08:25
    08:27
  4. 4
    06:46 - 08:46
    2h 0min JPY 2.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:55
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    08:44
    08:46
  5. 5
    01:56 - 03:30
    1h 34min JPY 44.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    01:56
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.