Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
02:36 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 09:28
    3h 12min JPY 3.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:31
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:12
    09:15
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:25
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  2. 2
    05:40 - 09:28
    3h 48min JPY 2.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:00
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:12
    09:15
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:25
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  3. 3
    05:40 - 09:28
    3h 48min JPY 2.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:12
    09:15
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:25
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  4. 4
    05:40 - 09:58
    4h 18min JPY 3.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:07
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:37
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:24
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:40
    09:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:46
    09:55
    Koya Police Mae
    高野警察前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
  5. 5
    02:36 - 04:27
    1h 51min JPY 51.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    02:36
    04:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.