Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
22:25 04/27, 2024
  1. 1
    00:04 - 10:21
    10h 17min JPY 31.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    08:49
    09:12
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    09:40
    10:10
    Shikanoshima <Sea Route>
    志賀島<航路>
    Cảng
    10:12
    10:21
  2. 2
    23:34 - 10:21
    10h 47min JPY 30.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:14
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    08:49
    09:12
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    09:40
    10:10
    Shikanoshima <Sea Route>
    志賀島<航路>
    Cảng
    10:12
    10:21
  3. 3
    00:04 - 10:23
    10h 19min JPY 15.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:49
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    09:49
    09:51
    Saitozaki Eki-mae(on the premises) (Saitozaki Sta.)
    西戸崎駅前[構内]
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:16
    Shikanoshima
    志賀島
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
  4. 4
    00:04 - 10:32
    10h 28min JPY 31.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:47
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    08:47
    08:54
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    10:25
    Shikanoshima
    志賀島
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:32
  5. 5
    22:25 - 06:02
    7h 37min JPY 276.900
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:25
    06:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.