Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:47 - 06:2710h 40min JPY 16.520 Đổi tàu 4 lần19:4720:0221:523 StopsSakuraSakura 573 đến Kumamoto Sân ga: 11 Lên xe: Back1h 7min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.030 Toa Xanh 23:1610 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 219minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
19 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 41h 1minMeinohama Đến Karatsu Bảng giờ05:28- Imari
- 伊万里
- Ga
06:20Walk529m 7min -
219:27 - 06:2711h 0min JPY 16.520 Đổi tàu 3 lần19:2719:467 StopsNozomiNozomi 55 đến Hakata Sân ga: 13 Lên xe: Back2h 44min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.240 Toa Xanh 23:1610 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 219minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
19 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 41h 1minMeinohama Đến Karatsu Bảng giờ05:28- Imari
- 伊万里
- Ga
06:20Walk529m 7min -
319:27 - 06:2711h 0min JPY 16.090 Đổi tàu 4 lần19:2719:442 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Banshuako Sân ga: 5 Lên xe: Middle24minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ20:208 StopsSakuraSakura 573 đến Kumamoto Sân ga: 20 Lên xe: Back2h 39min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.960 Toa Xanh 23:1610 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 219minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
19 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 41h 1minMeinohama Đến Karatsu Bảng giờ05:28- Imari
- 伊万里
- Ga
06:20Walk529m 7min -
421:17 - 08:3911h 22min JPY 13.560 Đổi tàu 5 lần21:1721:296 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: FrontJPY 1.340 53minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:22Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
22:451 Stops高速バス ユタカライナーđến 佐賀駅〔ユタカライナー〕JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:15Walk474m 9min06:325 StopsRelay KamomeRelay Kamome 3 đến Takeonsen Sân ga: 350minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.700 Toa Xanh 07:29- Mimasaka
- 三間坂
- Ga
07:57Walk51m 2min- Mimasaka Eki-mae
- 三間坂駅前
- Trạm Xe buýt
08:1315 StopsSaihi Jidosha Imari-Mimasaka Line西肥バス 伊万里-三間坂線 đến Higashicho Keiyu Imari Eki-maeJPY 540 21minMimasaka Eki-mae Đến Higashimachi (Imari) Bảng giờ- Higashimachi (Imari)
- 東町(伊万里市)
- Trạm Xe buýt
08:34Walk467m 5min -
519:12 - 03:458h 33min JPY 255.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.