Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
00:12 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 13:36
    7h 20min JPY 18.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:25
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    10:25
    10:27
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:36
  2. 2
    06:16 - 13:36
    7h 20min JPY 17.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:25
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    10:25
    10:27
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:36
  3. 3
    05:40 - 13:36
    7h 56min JPY 18.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:45
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:51
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:43
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:47
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:00
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:36
  4. 4
    06:16 - 15:39
    9h 23min JPY 33.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    07:04
    07:10
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:11
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:57
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    11:57
    11:59
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    14:03
    15:39
  5. 5
    00:12 - 08:52
    8h 40min JPY 311.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    00:12
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.