Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
17:55 05/01, 2024
  1. 1
    18:10 - 04:43
    10h 33min JPY 19.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:38
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    23:38
    04:43
  2. 2
    17:55 - 04:43
    10h 48min JPY 19.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:38
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    23:38
    04:43
  3. 3
    17:55 - 04:43
    10h 48min JPY 34.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    18:00
    18:08
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    18:10
    19:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:00
    21:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:35
    21:50
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:55
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:38
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    23:38
    04:43
  4. 4
    19:27 - 08:00
    12h 33min JPY 20.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Aso
    阿蘇
    Ga
    06:31
    06:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:00
    Onsen Kiyora-mae
    温泉館きよら前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:00
  5. 5
    17:55 - 02:31
    8h 36min JPY 250.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    17:55
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.