Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:46 - 12:514h 5min JPY 34.990 Đổi tàu 3 lần08:46
- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
08:51Walk255m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G3のりば
09:001 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.340 55minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
09:55Walk244m 6min10:401 StopsANAANA1625 đến Kumamoto AirportJPY 32.700 1h 15minOsaka Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
12:00Walk332m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
12:057 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Kumamoto Sta.JPY 800 24minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Kumamoto kenchou-mae Bảng giờ- Kumamoto kenchou-mae
- 熊本県庁前
- Trạm Xe buýt
12:29Walk1.8km 22min -
208:46 - 12:514h 5min JPY 34.800 Đổi tàu 5 lần08:4609:003 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 860 29minKyoto Đến Osaka Bảng giờ
- Osaka
- 大阪
- Ga
09:29Walk0m 10min09:403 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Takarazuka Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 240 13minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Hotarugaike Bảng giờ10:051 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 200 3minHotarugaike Đến Osaka Airport Bảng giờ10:401 StopsANAANA1625 đến Kumamoto AirportJPY 32.700 1h 15minOsaka Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
12:00Walk332m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
12:057 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Kumamoto Sta.JPY 800 24minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Kumamoto kenchou-mae Bảng giờ- Kumamoto kenchou-mae
- 熊本県庁前
- Trạm Xe buýt
12:29Walk1.8km 22min -
307:44 - 13:035h 19min JPY 18.080 Đổi tàu 3 lần07:4408:037 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 10.010 2h 43min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.240 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
10:46Walk307m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
11:006 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.500 1h 43minHakata Bus Terminal Đến Suizenji Park Bảng giờ- Suizenji Park
- 水前寺公園前〔県立図書館入口〕
- Trạm Xe buýt
12:43Walk186m 3min- Suizenjikoen Mae
- 水前寺公園前
- Trạm Xe buýt
12:50- Gotsu 1Chome
- 江津一丁目
- Trạm Xe buýt
12:58Walk430m 5min -
407:56 - 13:045h 8min JPY 18.890 Đổi tàu 4 lần07:5608:082 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 6 Lên xe: Middle25minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ08:5310 StopsSakuraSakura 547 đến Kagoshimachuo Sân ga: 203h 13min
JPY 7.490 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.420 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.290 Toa Xanh 12:16- Shin-suizenji
- 新水前寺
- Ga
- North Exit
12:24Walk205m 3min- Suizenji Sta. Dori
- 水前寺駅通り
- Trạm Xe buýt
12:547 Stops熊本バス [L1-1]バスターミナル-江津団地đến Gotsu DanchiJPY 180 7minSuizenji Sta. Dori Đến Kami Ezu Bridge Bảng giờ- Kami Ezu Bridge
- 上画図橋
- Trạm Xe buýt
13:01Walk274m 3min -
507:39 - 16:198h 40min JPY 265.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.