Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
07:39 05/01, 2024
  1. 1
    08:46 - 12:51
    4h 5min JPY 34.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:51
    08:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:00
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:29
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:51
  2. 2
    08:46 - 12:51
    4h 5min JPY 34.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:29
    09:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:29
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:51
  3. 3
    07:44 - 13:03
    5h 19min JPY 18.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:46
    10:54
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:00
    12:43
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
    Suizenjikoen Mae
    水前寺公園前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Gotsu 1Chome
    江津一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:03
  4. 4
    07:56 - 13:04
    5h 8min JPY 18.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:24
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    12:24
    12:27
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:01
    Kami Ezu Bridge
    上画図橋
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:04
  5. 5
    07:39 - 16:19
    8h 40min JPY 265.900
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    07:39
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.