Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
21:58 04/28, 2024
  1. 1
    00:04 - 09:38
    9h 34min JPY 33.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:32
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:32
    05:55
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    08:45
    09:32
    Coco Walk Morimachi
    ココウォーク茂里町
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:38
  2. 2
    22:19 - 10:39
    12h 20min JPY 25.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:22
    23:30
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    07:15
    07:23
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    10:34
    Nagasaki Hamaguchi-machi
    浜口町
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  3. 3
    22:19 - 10:39
    12h 20min JPY 25.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:22
    23:30
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    07:15
    07:27
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:31
    10:34
    Nagasaki Hamaguchi-machi
    浜口町
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  4. 4
    22:02 - 10:39
    12h 37min JPY 25.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:37
    23:45
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    07:15
    07:23
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    10:34
    Nagasaki Hamaguchi-machi
    浜口町
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  5. 5
    21:58 - 06:55
    8h 57min JPY 280.300
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    21:58
    06:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.