Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
14:50 04/27, 2024
  1. 1
    15:08 - 19:18
    4h 10min JPY 34.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:13
    15:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:30
    16:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:40
    19:15
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  2. 2
    15:08 - 19:18
    4h 10min JPY 33.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:31
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    15:31
    15:40
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:59
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:59
    16:04
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:40
    19:15
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  3. 3
    14:53 - 19:18
    4h 25min JPY 33.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    14:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:36
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    15:36
    15:59
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:40
    19:15
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  4. 4
    14:53 - 20:15
    5h 22min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    14:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    18:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:23
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:57
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:01
    Nagasaki Eki-mae East Exit
    長崎駅前東口
    Trạm Xe buýt
    20:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiyakusho Ue [Nagasaki]
    市役所上[長崎]
    Trạm Xe buýt
    20:14
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    正面入口前
    20:14
    20:15
  5. 5
    14:50 - 23:43
    8h 53min JPY 280.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    14:50
    23:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.