Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
12:49 05/05, 2024
  1. 1
    13:18 - 18:25
    5h 7min JPY 20.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    16:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:26
    Uto
    宇土
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:28
    Uto Sta. [East Exit]
    宇土駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    17:33
    18:25
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:25
  2. 2
    12:53 - 18:25
    5h 32min JPY 20.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    17:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:26
    Uto
    宇土
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:28
    Uto Sta. [East Exit]
    宇土駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    17:33
    18:25
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:25
  3. 3
    13:08 - 19:53
    6h 45min JPY 19.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:09
    16:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    16:20
    18:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:20
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:25
    19:53
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:53
  4. 4
    13:08 - 19:53
    6h 45min JPY 19.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:09
    16:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    16:20
    17:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:19
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uto
    宇土
    Ga
    19:01
    Oda
    網田
    Ga
    19:01
    19:03
    Oda Sta.
    網田駅前
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:53
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:53
  5. 5
    12:49 - 22:11
    9h 22min JPY 284.200
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    12:49
    22:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.